TT
|
TÊN DỰ ÁN
|
ĐƠN VỊ
ĐỀ XUẤT
|
ĐỊA ĐIỂM
THỰC HIỆN
|
QUI MÔ
|
1
|
Sản xuất
Methyl TeriaryButyl
Ether (MTBE)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
60.000 T/năm
|
2
|
Sản xuất Formalin để chế tạo keo dán gỗ
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
30.000 T/năm
|
3
|
Sản xuất cao su tổng hợp
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
40.000 T/năm
|
4
|
Sản xuất nhựa
Polystyren (PS)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
30.000 T/năm
|
5
|
Sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp (LAB)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
80.000 T//năm
|
6
|
Sản xuất than đen (Carbon Black)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
350.000 T/năm
|
7
|
Sản xuất Caustic Soda, Chloride – EDC
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
8
|
Sản xuất PTA & BTX
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
9
|
Sản xuất
Styrene Monomer
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
210.000 T/năm
|
10
|
Sản xuất sơ Polyester
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
45.000 T/năm
|
11
|
Sản xuất Dầu nhờn
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
50.000 T/năm
|
12
|
Sản xuất axit Axetic
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
13
|
Sản xuất xăm, lốp xe tải, máy kéo
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
14
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
15
|
Sản xuất linh kiện nhựa cho ôtô
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
16
|
Sản xuất động cơ Diesel 30-50 mã lực (2,3,4 xi lanh)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
17
|
Sản xuất động cơ xăng đa dụng
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
18
|
Sản xuất bồn chứa khí, bình chứa khí
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
19
|
Sản xuất thép đặc biệt
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
50.000 T/năm
|
20
|
Sản xuất ống thép
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT Dung Quất
|
|
21
|
Sản xuất thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
1,5-2 triệu tấn/năm
|
22
|
Sản xuất sơn công nghiệp và sơn tàu thủy
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
23
|
Sản xuất kính cao cấp, kính màu
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
24
|
Sản xuất giấy chống thấm Bitum biến tính
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
25
|
Sản xuất tấm lợp cốt sợi hữu cơ
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
10 triệu m2/năm
|
26
|
Sản xuất các sản phẩm nhôm
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
27
|
Chế biến bột giấy và giấy các loại
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
28
|
Sản xuất ván ép nóng (công nghệ Đức)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
29
|
Sản xuất sợi, dệt, nhộm (hoàn tất)
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
30
|
Sản xuất đồ thủy tinh, pha lê
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
31
|
Sản xuất thiết bị điện dân dụng, thiết bị, vật liệu điện đa dụng
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
32
|
Sản xuất tấm lợp trần và đồ nội thất bằng nhựa
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
33
|
Sản xuất các sản phẩm ống nhựa PVC
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
34
|
Nhà máy nhiệt điện than
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
1200 MW
|
35
|
Nhà máy chế tạo thiết bị tàu thủy
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
36
|
Nhà máy sản xuất container
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|
37
|
Khu du lịch sinh thái
Vạn Tường
|
Sở VH, TT
và Du lịch
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn
|
|
38
|
Trung tâm thương mại
Vạn Tường
|
Sở
Công Thương
|
KKT
Dung Quất
|
|
39
|
Trung tâm thương mại
Khe Hai
|
Sở
Công Thương
|
KKT
Dung Quất
|
|
40
|
Các Nhà máy chế tạo thiết bị siêu trường, siêu trọng
|
BQL
Khu kinh tế
|
KKT
Dung Quất
|
|